Nghĩa tiếng Việt của từ wield, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wiːld/
🔈Phát âm Anh: /wiːld/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cầm trong tay và sử dụng, điều khiển
Contoh: The king wielded his sword with great skill. (Vua cầm kiếm của mình với kỹ năng xuất sắc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gwealdan', liên quan đến các từ như 'waldan' trong tiếng German cổ, có nghĩa là 'quản lý' hoặc 'điều khiển'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiến binh cầm trong tay thanh kiếm, điều khiển và chiến đấu với sự dũng cảm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: handle, control, manage
Từ trái nghĩa:
- động từ: abandon, relinquish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wield influence (có ảnh hưởng)
- wield authority (có quyền)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She wielded her power with wisdom. (Cô ấy sử dụng quyền lực của mình một cách khôn ngoan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a knight who wielded his sword with unmatched skill. He used his weapon to protect his kingdom from invaders. (Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ cầm trong tay thanh kiếm với kỹ năng không ai sánh bằng. Anh ta sử dụng vũ khí của mình để bảo vệ vương quốc khỏi kẻ xâm lược.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một hiệp sĩ cầm trong tay thanh kiếm với kỹ năng không ai sánh bằng. Anh ta sử dụng vũ khí của mình để bảo vệ vương quốc khỏi kẻ xâm lược.