Nghĩa tiếng Việt của từ wife, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /waɪf/
🔈Phát âm Anh: /waɪf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người vợ, bà xã
Contoh: She is a devoted wife and mother. (Dia adalah seorang istri yang penuh kasih dan ibu yang mengabdikan diri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wif', đã được sử dụng từ thời cổ đại và đã phát triển thành 'wife' hiện nay.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người phụ nữ đang cưới và trở thành vợ của một người đàn ông.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: spouse, partner, consort
Từ trái nghĩa:
- danh từ: husband
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take a wife (lấy vợ)
- good wife (vợ tốt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He loves his wife very much. (Dia sangat mencintai istrinya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise wife who managed her household with great care. She was not only a wife but also a friend and advisor to her husband, making their home a place of love and wisdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người vợ khôn ngoan đã quản lý gia đình của mình rất cẩn thận. Bà không chỉ là một người vợ mà còn là người bạn và cố vấn của chồng, biến ngôi nhà thành một nơi đầy tình yêu và trí tuệ.