Nghĩa tiếng Việt của từ wild, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /waɪld/
🔈Phát âm Anh: /waɪld/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hoang dã, hoang vu, không bị kiểm soát
Contoh: The wild animals in the forest are free. (Hewan liar di hutan bebas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wilde', từ tiếng Đức 'wild', có nghĩa là 'hoang dã'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh rừng sâu với những con thú hoang dã và cây cối không bị canh chỉnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: untamed, savage, uncivilized
Từ trái nghĩa:
- tính từ: domesticated, civilized, tame
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wild life (sinh vật hoang dã)
- wild guess (đoán mò)
- go wild (phát điên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The wild winds blew all night. (Gió hoang vu thổi cả đêm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a wild forest, there lived many wild animals. They roamed freely, untouched by human civilization. One day, a group of explorers ventured into the forest, hoping to see the wild beauty of nature. They were amazed by the wildness and the untamed spirit of the forest.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng hoang vu, có nhiều loài động vật hoang dã. Chúng lang thang tự do, không chịu ảnh hưởng của nền văn minh loài người. Một ngày nọ, một nhóm nhà thám hiểm khám phá vào khu rừng, hy vọng nhìn thấy vẻ đẹp hoang dã của thiên nhiên. Họ đã kinh ngạc trước sự hoang dã và tinh thần không bị kiểm soát của khu rừng.