Nghĩa tiếng Việt của từ wildebeest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪld.ə.biːst/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪld.ɪ.biːst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài động vật thuộc họ bò, sống ở châu Phi
Contoh: The wildebeest is known for its annual migration. (Wildebeest dikenal karena migrasi tahunan nya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Afrikaans, có nguồn gốc từ tiếng Dutch 'wildebeest' có nghĩa là 'con bò hoang'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh tự nhiên của châu Phi, nơi wildebeest sống và di cư
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gnu
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wildebeest migration (di cư của wildebeest)
- wildebeest herd (đàn wildebeest)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A wildebeest is a large African antelope. (Wildebeest là một con hươu lớn châu Phi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the vast plains of Africa, a wildebeest named Wally lived. Wally was part of a large herd that migrated every year to find fresh grass. One day, during the migration, Wally got separated from the herd. He wandered alone, facing many challenges, but eventually found his way back to his family. This journey taught Wally the importance of unity and perseverance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên những bãi đồng rộng lớn của châu Phi, có một con wildebeest tên là Wally. Wally là một phần của đàn lớn di cư hàng năm để tìm cỏ tươi. Một ngày, trong lúc di cư, Wally bị tách khỏi đàn. Nó lang thang một mình, đối mặt với nhiều thử thách, nhưng cuối cùng vẫn tìm đường trở lại gia đình. Hành trình này dạy cho Wally về tầm quan trọng của sự đoàn kết và quyết tâm.