Nghĩa tiếng Việt của từ wilderness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪl.dər.nəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪl.dər.nəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vùng hoang dã, vùng đất hoang sơ
Contoh: The explorers ventured into the wilderness. (Para petualang berangkat ke daerah terpencil.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wildernes', từ 'wild' (hoang dã) và hậu tố '-ness' (tính chất, trạng thái).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một khu rừng sâu, xa xăm, không có dấu vết của con người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: wasteland, desert, backcountry
Từ trái nghĩa:
- danh từ: civilization, city, settlement
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the wilderness (ở ngoài rừng, ngoài đời)
- wilderness area (khu vực hoang dã)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The wilderness is a challenging environment for hikers. (Pemandangan alam semula jadi adalah lingkungan yang menantang bagi pendaki.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of adventurers set out to explore the wilderness. They encountered wild animals, dense forests, and treacherous terrains, but their spirit of exploration never waned. They learned to survive and thrive in the untamed lands, discovering new species and breathtaking landscapes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm phiêu lưu giới đã bắt đầu khám phá vùng hoang dã. Họ gặp những con thú hoang dã, những khu rừng dày đặc và những vùng đất nguy hiểm, nhưng tinh thần khám phá của họ không bao giờ suy yếu. Họ học cách sống sót và phát triển trong vùng đất hoang sơ, khám phá ra những loài sinh vật mới và những cảnh quan đẹp đến kinh ngạc.