Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wildfire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwaɪldˌfaɪər/

🔈Phát âm Anh: /ˈwaɪldˌfaɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lửa rừng, đám cháy mạnh và nhanh chóng lan rộng
        Contoh: The wildfire spread quickly due to the strong winds. (Lửa rừng lan rộng nhanh chóng do gió mạnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'wild' có nghĩa là hoang dã và 'fire' có nghĩa là lửa, kết hợp để mô tả một đám cháy mạnh và không kiểm soát được trong rừng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Rừng đang bị cháy với ngọn lửa cao và khói đen che phủ mọi thứ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'wildfire'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: forest fire, bushfire

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: extinguishing, suppression

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • spread like wildfire (lan truyền nhanh như lửa rừng)
  • wildfire season (mùa lửa rừng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The wildfire destroyed thousands of hectares of forest. (Lửa rừng phá hủy hàng ngàn hecta rừng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a wildfire started in the forest. It spread quickly, consuming everything in its path. Firefighters worked tirelessly to control the fire, and eventually, they succeeded. The forest began to recover, and life returned to normal.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một đám cháy mạnh bùng phát trong rừng. Nó lan rộng rất nhanh, tiêu diệt mọi thứ trên đường đi của nó. Lính cứu hỏa làm việc không ngừng nghỉ để kiểm soát lửa, và cuối cùng, họ đã thành công. Rừng bắt đầu hồi phục, và cuộc sống trở lại bình thường.