Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wildlife, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwaɪldlaɪf/

🔈Phát âm Anh: /ˈwaɪldlaɪf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):động vật hoang dã, sinh vật hoang dã
        Contoh: The national park is home to diverse wildlife. (Công viên quốc gia là nơi ở của đa dạng động vật hoang dã.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wild' (hoang dã) và 'life' (đời sống, sinh vật).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một khu rừng rậm hay một vùng hoang dã với nhiều loài động vật khác nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fauna, animals, creatures

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: domesticated animals, pets

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wildlife habitat (môi trường sống của động vật hoang dã)
  • wildlife reserve (khu bảo tồn động vật hoang dã)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Wildlife conservation is important for maintaining biodiversity. (Bảo tồn động vật hoang dã là quan trọng để duy trì sự đa dạng sinh học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest, there was a rich variety of wildlife. Each animal had its unique role in the ecosystem, from the majestic lion to the tiny ant. They all lived in harmony, until one day, humans started to encroach upon their habitat. The wildlife had to adapt or face extinction. Conservationists stepped in to protect these precious creatures and their homes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng rậm, có nhiều loài động vật hoang dã. Mỗi loài động vật đều có vai trò đặc biệt trong hệ sinh thái, từ sư tử tráng lệ đến con kiến nhỏ bé. Chúng sống hòa hợp, cho đến một ngày, con người bắt đầu xâm phạm vào môi trường sống của chúng. Động vật hoang dã phải thích nghi hoặc đối mặt với sự tuyệt chủng. Những nhà bảo tồn đã đứng lên bảo vệ những sinh vật quý giá và nơi ở của chúng.