Nghĩa tiếng Việt của từ wile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /waɪl/
🔈Phát âm Anh: /waɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kẻ gian, âm mưu
Contoh: He used all his wiles to win her heart. (Dia menggunakan semua tipu muslihatnya untuk menaklukkan hatinya.) - động từ (v.):lừa dối, lợi dụng
Contoh: She wiled away the hours with her stories. (Dia lừa giờ với câu chuyện của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'wīl', có nghĩa là 'âm mưu', 'kẻ gian'. Có liên quan đến tiếng Latin 'velle' nghĩa là 'muốn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kẻ gian sử dụng thời gian để lừa dối người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: trick, deceit, cunning
- động từ: deceive, trick, manipulate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: honesty, sincerity
- động từ: reveal, disclose
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- use one's wiles (sử dụng âm mưu của mình)
- wile away the time (lừa giờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The politician's wiles were well-known. (Âm mưu của chính trị gia này là đã được biết đến.)
- động từ: He wiled his way into the company's top management. (Anh ta lừa dối đường vào ban quản trị cao cấp của công ty.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cunning fox who used all his wiles to trick the other animals in the forest. He wiled away the time by telling stories that were not true, and eventually, the animals realized his deceit. They decided to teach him a lesson about honesty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo thông minh sử dụng tất cả âm mưu của mình để lừa các loài động vật khác trong rừng. Nó lừa giờ bằng cách kể những câu chuyện không đúng sự thật, và cuối cùng, các loài động vật nhận ra sự gian dối của nó. Chúng quyết định dạy cho nó một bài học về sự thành thật.