Nghĩa tiếng Việt của từ willful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪlfəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪlfʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cố tình, dè dặt, có ý muốn
Contoh: She was punished for her willful disobedience. (Dia dihukum karena kelalaian yang disengaja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'will' (ý muốn) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người cố tình không làm theo lời khuyên của người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: intentional, deliberate, stubborn
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unintentional, accidental, compliant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- willful ignorance (sự thiếu hiểu biết cố tình)
- willful violation (vi phạm cố tình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He made a willful mistake in the contract. (Anh ta đã phạm một sai lầm cố tình trong hợp đồng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a willful child who always did things his way, no matter what others said. One day, he decided to climb a tall tree despite his parents' warnings. As he reached the top, he realized it was a bad idea, but it was too late. The lesson he learned was that being willful isn't always the best choice.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đứa trẻ cố tình luôn làm mọi việc theo cách của mình, cho dù người khác nói gì. Một ngày nọ, anh ta quyết định trèo lên một cái cây cao, dù bố mẹ cảnh báo. Khi đến đỉnh, anh ta nhận ra đó là một ý định tồi, nhưng đã quá muộn. Bài học anh ta rút ra là sự cố tình không phải luôn là lựa chọn tốt nhất.