Nghĩa tiếng Việt của từ willing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪlɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪlɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):sẵn sàng, thích, muốn
Contoh: She is always willing to help others. (Dia selalu bersedia membantu orang lain.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'willan' có nghĩa là 'muốn' hoặc 'sẵn lòng', liên quan đến ý chí và mong muốn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người luôn sẵn lòng giúp đỡ, điều này thể hiện tính cách tốt bụng và hào phóng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- sẵn sàng, muốn, thích
Từ trái nghĩa:
- không sẵn lòng, không muốn, không thích
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- willing to help (sẵn lòng giúp đỡ)
- willing participant (tham gia sẵn sàng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: He is willing to take on the challenge. (Anh ta sẵn lòng đối mặt với thử thách.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Will who was always willing to help anyone in need. One day, a stranger came to his town and needed assistance. Will, being his usual self, was more than willing to lend a hand, and the stranger was grateful for his kindness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên Will luôn sẵn lòng giúp đỡ bất kỳ ai cần. Một ngày, một người lạ đến thị trấn của anh ta và cần sự giúp đỡ. Will, vẫn là chính mình, hoàn toàn sẵn lòng giúp đỡ, và người lạ rất biết ơn vì lòng tốt của anh ta.