Nghĩa tiếng Việt của từ willingly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪlɪŋli/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪlɪŋli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):vui vẻ, tự nguyện
Contoh: She accepted the offer willingly. (Dia menerima tawaran itu dengan suka cita.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'will' (ý muốn) kết hợp với hậu tố '-ingly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang ở một buổi tiệc và mọi người đều vui vẻ tham gia các trò chơi, điều này làm bạn nhớ đến từ 'willingly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: voluntarily, readily, cheerfully
Từ trái nghĩa:
- phó từ: unwillingly, reluctantly, grudgingly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- do something willingly (làm việc gì đó một cách tự nguyện)
- willingly agree (đồng ý một cách vui vẻ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He willingly shared his knowledge with others. (Dia mau chóng chia sẻ kiến thức của mình với người khác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who willingly helped everyone in his village. He would willingly share his food, willingly lend a hand in building houses, and willingly listen to people's problems. His willingness made him loved by all.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tự nguyện giúp đỡ mọi người trong làng. Anh ta sẵn lòng chia sẻ thức ăn, sẵn lòng giúp đỡ xây dựng nhà, và sẵn lòng lắng nghe những vấn đề của mọi người. Sự sẵn lòng của anh ta khiến mọi người yêu mến.