Nghĩa tiếng Việt của từ willingness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪl.ɪŋ.nəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪl.ɪŋ.nəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự sẵn lòng, ý muốn tự nguyện
Contoh: His willingness to help was appreciated. (Sự sẵn lòng giúp đỡ của anh ta đã được đánh giá cao.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'willing' (sẵn lòng) kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác, điều này gợi nhớ đến từ 'willingness'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: readiness, eagerness, enthusiasm
Từ trái nghĩa:
- danh từ: reluctance, unwillingness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- show willingness (thể hiện sự sẵn lòng)
- lack of willingness (thiếu sự sẵn lòng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her willingness to learn new things impressed her teachers. (Sự sẵn lòng của cô ấy học những điều mới lạ đã gây ấn tượng với các giáo viên của cô ấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named Tom who was known for his willingness to help others. One day, a village nearby was flooded, and Tom immediately volunteered to assist in the rescue efforts. His willingness not only saved many lives but also inspired others to join in the relief work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là Tom được biết đến với sự sẵn lòng giúp đỡ người khác. Một ngày nọ, một làng gần đó bị lũ lụt, và Tom ngay lập tức tình nguyện tham gia vào công tác giải cứu. Sự sẵn lòng của anh không chỉ cứu được nhiều mạng sống mà còn truyền cảm hứng cho những người khác tham gia vào công tác cứu trợ.