Nghĩa tiếng Việt của từ willow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪloʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪləʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cây liễu
Contoh: The riverbank was lined with willows. (Bờ sông được bao bọc bởi những cây liễu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'vīlla' (nhà nông), có thể liên hệ đến sự mềm dẻo và đàn hồi của cây liễu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi dạo bên bờ sông, nhìn thấy những cây liễu mọc dày đan xen giữa những luồng ánh nắng mặt trời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sallow, osier
Từ trái nghĩa:
- danh từ: evergreen, conifer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- willow pattern (mẫu trang trí liễu)
- willow tree (cây liễu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The weeping willow by the lake is a popular spot for photos. (Cây liễu khóc bên hồ là một địa điểm thu hút cho ảnh chụp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with willows, there was a small village. The villagers believed that the willows had magical powers to heal any sorrow. One day, a young girl named Willow found comfort under the shade of a large willow tree, and from that day on, she felt a deep connection with the trees, understanding their silent language.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất trù phú cây liễu, có một ngôi làng nhỏ. Người dân làng tin rằng cây liễu có sức mạnh kì diệu để chữa lành mọi nỗi buồn. Một ngày nọ, một cô gái trẻ tên Willow tìm thấy sự an ủi dưới bóng râm của một cây liễu to, và từ ngày đó, cô cảm thấy một kết nối sâu sắc với những cây cối này, hiểu được ngôn ngữ im lặng của chúng.