Nghĩa tiếng Việt của từ wily, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwaɪ.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈwaɪ.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thông minh, khôn ngoan, có chiến lược
Contoh: The wily fox escaped the hunters. (Con cáo khôn ngoan đã thoát khỏi những thợ săn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wilig', có nghĩa là 'khéo léo', 'thông minh'. Có liên quan đến từ 'will' và 'wile'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con cáo (fox) thông minh và khéo léo, luôn tìm cách thoát khỏi nguy hiểm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- cunning, crafty, shrewd
Từ trái nghĩa:
- naive, innocent, straightforward
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wily tactics (chiến lược khôn ngoan)
- wily negotiator (đại diện đàm phán khôn ngoan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The wily old man tricked the young thief. (Ông già khôn ngoan đã lừa đảo kẻ trộm trẻ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wily fox who always managed to outsmart the hunters. One day, he used his wits to lead them into a trap, saving his fellow foxes from danger. The hunters, impressed by his cunning, decided to leave the foxes in peace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo khôn ngoan luôn tìm cách vượt qua những thợ săn. Một ngày, nó sử dụng trí thông minh của mình để dẫn dắt họ vào một cái bẫy, cứu giúp những con cáo khác thoát khỏi nguy hiểm. Những thợ săn, ấn tượng bởi sự khôn ngoan của nó, quyết định để cho những con cáo yên lặng.