Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wind, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /waɪnd/

🔈Phát âm Anh: /wɪnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dòng không khí chuyển động, gió
        Contoh: The wind is blowing strongly today. (Angin bertiup kencang hari ini.)
  • động từ (v.):xoắn, cuộn, quấn
        Contoh: She wound the scarf around her neck. (Cô ấy quấn khăn quàng cổ quanh cổ mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'windan' nghĩa là 'quấn', liên quan đến tiếng Gothic 'windan' và tiếng Latin 'viere'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác của gió thổi làm mát khi bạn đang ở ngoài trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: breeze, gust
  • động từ: coil, twist

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: calm, stillness
  • động từ: unwind, untwist

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • against the wind (ngược gió)
  • wind down (làm dịu đi, giảm căng thẳng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The wind is picking up. (Gió đang mạnh dần.)
  • động từ: He wound the string around the spool. (Anh ta quấn sợi dây quanh cuộn cáp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a gentle wind that loved to play with the leaves in the forest. It would wind around the trees, making the leaves dance and sing. One day, the wind decided to visit the city, where it wound through the streets, cooling the people and bringing a sense of calm.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một luồng gió nhẹ nhàng yêu thích chơi đùa với những chiếc lá trong rừng. Nó quấn quanh những cái cây, làm cho những chiếc lá nhún nhường và hát. Một ngày nọ, gió quyết định đến thăm thành phố, nơi nó quấn quanh các con phố, làm mát người dân và mang đến một cảm giác bình yên.