Nghĩa tiếng Việt của từ windbreaker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪndˌbreɪkər/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪndˌbreɪkə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):áo chống gió
Contoh: She wore a windbreaker to keep warm. (Dia mặc chiếc áo chống gió để giữ ấm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'wind' (gió) và 'breaker' (ngăn cản), kết hợp để chỉ một loại áo có chức năng ngăn cản gió lạnh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảng trống trên biển hoặc trong thành phố vào mùa đông, khi bạn cần một chiếc áo chống gió.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: jacket, coat
Từ trái nghĩa:
- danh từ: summer clothes, light clothing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wear a windbreaker (mặc áo chống gió)
- windbreaker jacket (áo khoác chống gió)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He bought a new windbreaker for the hiking trip. (Anh ấy mua một chiếc áo chống gió mới cho chuyến đi dã ngoại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a windy city, everyone needed a windbreaker to stay warm. One day, a young girl named Lily forgot her windbreaker at home. She felt the cold wind biting her skin, but luckily, a kind stranger gave her an extra windbreaker he had. Lily was grateful and learned the importance of always having a windbreaker.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố có gió, mọi người đều cần một chiếc áo chống gió để giữ ấm. Một ngày, một cô gái trẻ tên Lily quên chiếc áo chống gió của mình ở nhà. Cô cảm thấy gió lạnh châm vào da, nhưng may mắn thay, một người lạ tử tế đã cho cô một chiếc áo chống gió dự trữ. Lily rất biết ơn và học được tầm quan trọng của việc luôn có một chiếc áo chống gió.