Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ winding, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwaɪndɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈwaɪndɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cuộn, xoắn, uốn cong
        Contoh: The winding road made driving difficult. (Jalan yang berkelok-kelok membuat mengemudi sulit.)
  • danh từ (n.):quá trình cuộn, xoắn
        Contoh: The winding of the rope was done carefully. (Pemintasan tali dilakukan dengan hati-hati.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wind', có nghĩa là cuộn hoặc xoắn, kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con đường uốn lượn trong khu rừng hoặc một cuộn dây điện được xoắn lại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: curving, twisting, meandering
  • danh từ: twist, coil, spiral

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: straight, direct
  • danh từ: uncoiling, straightening

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • winding path (con đường uốn lượn)
  • winding mechanism (cơ cấu cuộn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The winding river flows through the valley. (Sungai meander mengalir melalui lembah.)
  • danh từ: The winding of the clock's spring is crucial for its operation. (Pemintasan pegas jam sangat penting untuk operasinya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a winding road that led to a beautiful castle. The road was so winding that it took travelers through forests, over hills, and around lakes, providing them with breathtaking views at every turn.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con đường uốn lượn dẫn đến một lâu đài xinh đẹp. Con đường uốn lượn đến nỗi nó dẫn du khách qua rừng, qua những ngọn đồi và xung quanh hồ, cung cấp cho họ những cảnh quan thượng đỉnh ở mỗi bước chuyển.