Nghĩa tiếng Việt của từ windmill, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪnd.mɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪnd.mɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy xay gió, cối xay gió
Contoh: The windmill can generate electricity. (Cối xay gió có thể tạo ra điện.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wind' (gió) và 'mill' (xay), đại diện cho một công trình hoặc thiết bị sử dụng gió để xay hoặc tạo ra năng lượng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cánh đồng rộng lớn với những cái cối xay gió cao lớn, quay tròn dưới ánh nắng mặt trời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: wind turbine, aerogenerator
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- windmill generator (máy phát điện của cối xay gió)
- windmill farm (trang trại cối xay gió)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many windmills are used for generating electricity. (Nhiều cối xay gió được sử dụng để tạo ra điện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a vast field stood a majestic windmill. Its blades spun gracefully with the wind, generating clean energy for the nearby village. The villagers admired the windmill for its efficiency and beauty, making it a symbol of progress and sustainability.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một cánh đồng rộng lớn đứng một cối xay gió kỳ vĩ. Cánh quạt của nó quay mềm mại dưới gió, tạo ra năng lượng sạch cho làng gần đó. Người dân làng ngưỡng mộ cối xay gió vì hiệu quả và vẻ đẹp của nó, biến nó thành biểu tượng của sự tiến bộ và bền vững.