Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ windswept, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪnd.swept/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɪnd.swept/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bị gió thổi mạnh, trống vắng do gió
        Contoh: The windswept beach was empty. (Pantai yang terkena angin kencang kosong.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Kết hợp từ 'wind' (gió) và 'swept' (quét), mô tả một nơi bị gió thổi mạnh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bãi biển hoặc đồi trống vắng, bị gió thổi mạnh, không có người, để nhớ được từ 'windswept'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • exposed to the wind, barren

Từ trái nghĩa:

  • sheltered, protected

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • windswept landscape (thảo nguyên bị gió thổi mạnh)
  • windswept hills (những ngọn đồi bị gió thổi mạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The windswept plains of Montana are perfect for wind farms. (Các thảo nguyên bị gió thổi mạnh ở Montana rất thích hợp cho các trang trại gió.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a windswept village, the residents had to build their houses facing away from the strong winds to protect themselves. (Từng đợt gió mạnh đã quét qua ngôi làng, khiến người dân phải xây nhà hướng ra xa gió mạnh để bảo vệ bản thân.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng bị gió thổi mạnh, người dân phải xây nhà hướng ra xa những luồng gió mạnh để bảo vệ bản thân.