Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ windy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪn.di/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɪn.di/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có gió mạnh, gió lớn
        Contoh: The windy weather made it difficult to walk. (Cuộc thời tiết có gió mạnh khiến việc đi bộ trở nên khó khăn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wind', có nghĩa là 'gió', kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ tính chất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh một ngày có gió mạnh, lá rơi và tóc bị gió thổi lung lay.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: gusty, blustery

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: calm, still

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • windy city (thành phố có gió mạnh)
  • windy conditions (điều kiện có gió mạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: It's too windy to go sailing today. (Hôm nay quá gió để đi đánh bắt thủy cảnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in the Windy City, a group of friends decided to go on a picnic despite the windy conditions. They found a spot with a beautiful view, but the strong winds kept blowing their food away. They laughed and chased after their flying sandwiches, making the best of the windy day.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong Thành phố có gió mạnh, một nhóm bạn quyết định đi dã ngoại mặc dù điều kiện thời tiết có gió mạnh. Họ tìm được một chỗ có cảnh đẹp, nhưng gió mạnh liên tục thổi bay đồ ăn của họ. Họ cười và đuổi theo những miếng sandwich bay lượn, biến ngày có gió mạnh thành một kỷ niệm vui vẻ.