Nghĩa tiếng Việt của từ wine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /waɪn/
🔈Phát âm Anh: /waɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):rượu vang, đồ uống được làm từ quả nho
Contoh: They enjoyed a glass of red wine with dinner. (Mereka menikmati segelas anggur merah dengan makan malam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'vinum', có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'oinos'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc ấm cúng với những chiếc ly rượu vang đỏ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: alcohol, liquor, drink
Từ trái nghĩa:
- danh từ: soft drink, juice
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a bottle of wine (một chai rượu)
- wine tasting (dã ngoại rượu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He prefers white wine over red. (Dia lebih suka anggur putih dibandingkan anggur merah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved wine. Every evening, he would sit by the fireplace with a glass of red wine, enjoying its rich flavor and the warmth it brought. One day, he decided to visit a vineyard to learn more about how wine was made. He was fascinated by the process and the care that went into making each bottle. From that day on, he appreciated every sip of wine even more, knowing the story behind it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất yêu thích rượu vang. Mỗi buổi tối, anh ta ngồi bên bếp lửa với một ly rượu đỏ, thưởng thức hương vị đậm đà và sự ấm áp mà nó mang lại. Một ngày nọ, anh ta quyết định đến thăm mộ nho để tìm hiểu thêm về cách làm rượu. Anh ta hoàn toàn bị quyến rũ bởi quy trình và sự chăm sóc được dành cho việc sản xuất mỗi chai rượu. Từ ngày đó, anh ta đánh giá cao mỗi ngụm rượu nhiều hơn, biết được câu chuyện đằng sau nó.