Nghĩa tiếng Việt của từ wingspan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪŋ.spæn/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪŋ.spæn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):độ dài từ đầu cánh trái đến đầu cánh phải của một con chim hoặc máy bay
Contoh: The eagle has a wingspan of over two meters. (Đà điểu có độ dài cánh trên hai mét.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ 'wing' (cánh) và 'span' (độ dài của một khoảng cách).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chim bay với cánh rộng, tạo nên một 'wingspan' lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- độ dài cánh
Từ trái nghĩa:
- độ dài cánh ngắn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- large wingspan (độ dài cánh lớn)
- wingspan measurement (đo đạc độ dài cánh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The albatross has one of the largest wingspans of any bird. (Con albatross có một trong những độ dài cánh lớn nhất trong số các loài chim.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bird with an enormous wingspan that allowed it to soar high above the clouds. Its wingspan was so impressive that other birds would gather to watch it fly, marveling at its ability to cover vast distances with ease.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con chim có độ dài cánh rất lớn, cho phép nó bay cao trên đám mây. Độ dài cánh của nó đáng kinh ngạc đến nỗi các loài chim khác tụ tập để xem nó bay, kinh ngạc về khả năng nó bao gồm những khoảng cách rộng lớn một cách dễ dàng.