Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wink, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wɪŋk/

🔈Phát âm Anh: /wɪŋk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nháy mắt
        Contoh: She winked at me to show her agreement. (Dia nháy mắt vào tôi để thể hiện sự đồng ý.)
  • danh từ (n.):nháy mắt
        Contoh: He gave her a playful wink. (Anh ta cho cô ấy một nháy mắt vui tươi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wincian', có liên quan đến chuyển động nhẹ của mắt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tình cảm, khi một người nháy mắt để thể hiện sự thông cảm hoặc lái xe.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: blink, flash
  • danh từ: blink, flash

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stare, glare
  • danh từ: stare, glare

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tip us a wink (gợi ý một cách tinh tế)
  • forty winks (nghỉ ngơi một chút)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He winked at her to signal that everything was okay. (Anh ta nháy mắt vào cô ấy để báo hiệu mọi thứ đều ổn.)
  • danh từ: The wink from the actor made the audience laugh. (Nháy mắt của diễn viên làm khán giả cười.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mischievous cat named Wink. Every night, Wink would sneak out and wink at the moon, as if sharing a secret. One night, the moon winked back, and Wink knew they had a special connection.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo hề tên Wink. Mỗi đêm, Wink lẻn ra ngoài và nháy mắt lên mặt trăng, như đang chia sẻ một bí mật. Một đêm, mặt trăng nháy mắt trả lời, và Wink biết họ có một kết nối đặc biệt.