Nghĩa tiếng Việt của từ winner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪn.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪn.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chiến thắng, người giành được giải thưởng
Contoh: She is a winner in the competition. (Dia adalah pemenang dalam kompetisi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'win' (thắng) kết hợp với hậu tố '-er', chỉ người hoặc vật.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc thi hoặc một trận đấu mà bạn hoặc ai đó đã giành chiến thắng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: champion, victor, conqueror
Từ trái nghĩa:
- danh từ: loser, failure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the ultimate winner (người chiến thắng cuối cùng)
- winner takes all (người thắng lấy hết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He is a three-time winner of the championship. (Dia adalah pemenang tiga kali dari kejuaraan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young athlete named Alex who dreamed of becoming a winner. Every day, he trained hard and never gave up, even when faced with tough challenges. One day, he participated in a big competition and won the first prize, becoming a true winner. From that day on, he was known as a winner who inspired many others to pursue their dreams.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên trẻ tên là Alex mơ ước trở thành một người chiến thắng. Mỗi ngày, anh ta tập luyện chăm chỉ và không bao giờ bỏ cuộc, cho dù phải đối mặt với những thử thách khó khăn. Một ngày nọ, anh tham gia một cuộc thi lớn và giành được giải nhất, trở thành một người chiến thắng thực sự. Từ ngày đó, anh được biết đến như một người chiến thắng truyền cảm hứng cho nhiều người khác theo đuổi ước mơ của mình.