Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ winsome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪn.səm/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɪn.səm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đáng yêu, quyến rũ, gây ấn tượng tích cực
        Contoh: She has a winsome smile. (Nụ cười của cô ấy rất đáng yêu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'win' (thắng) và 'some' (một loại), có nghĩa là 'thu hút hoặc gây ấn tượng tích cực'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có sức quyến rũ và ấn tượng tích cực, khiến người khác thích thú khi ở bên cạnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • charming, attractive, delightful

Từ trái nghĩa:

  • unattractive, repellent, unappealing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a winsome personality (một tính cách quyến rũ)
  • winsome smile (nụ cười đáng yêu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She looked winsome in her new dress. (Cô ấy trông rất quyến rũ trong chiếc váy mới của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl named Lily who had a winsome charm that everyone loved. Her smile was so delightful that it brightened everyone's day. One day, she used her winsome personality to bring joy to a sad town, and everyone's hearts were won over.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên là Lily, người có sức quyến rũ đáng yêu mà ai cũng yêu mến. Nụ cười của cô ấy rất làm hài lòng, làm sáng lên ngày của mọi người. Một ngày nọ, cô ấy sử dụng tính cách quyến rũ của mình để mang niềm vui đến cho một ngôi làng buồn bã, và trái tim của mọi người đều bị thắng lợi.