Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wintry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪn.tri/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɪn.tri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):của mùa đông, giống mùa đông, lạnh giá
        Contoh: The wintry weather made it difficult to travel. (Cuộc hành trình trở nên khó khăn do thời tiết mùa đông.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'winterlic', từ 'winter' (mùa đông) kết hợp với hậu tố '-lic' (tương tự như '-ly' trong tiếng Anh hiện đại).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến bão tuyết, giá lạnh và ánh nắng yếu ớt của mùa đông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: wintery, frosty, icy

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: summery, warm, hot

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wintry blast (cơn gió lạnh)
  • wintry mix (hỗn hợp mưa tuyết)
  • wintry conditions (điều kiện thời tiết lạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The wintry landscape was covered in snow. (Khung cảnh mùa đông bị phủ kín tuyết.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a wintry village, the people prepared for the cold season by stocking up on firewood and warm clothes. The children enjoyed playing in the snow, building snowmen and having snowball fights, while the adults gathered around the fireplace, sharing stories and hot cocoa.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng mùa đông, người dân chuẩn bị cho mùa lạnh bằng cách dự trữ gỗ lò và quần áo ấm. Những đứa trẻ thích chơi trong tuyết, xây dựng những người tuyết và đánh nhau bằng phủi tuyết, trong khi người lớn tụ tập xung quanh đống lửa, chia sẻ những câu chuyện và sữa chua nóng.