Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwaɪər/

🔈Phát âm Anh: /ˈwʌɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sợi dây, dây điện
        Contoh: The electrician connected the wires in the house. (Tukang listrik menghubungkan kabel di rumah.)
  • động từ (v.):lắp đặt dây, gửi bằng điện
        Contoh: She wired the money to her account. (Cô ấy chuyển tiền vào tài khoản của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'wire', có liên quan đến khái niệm của dây kim loại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà đang được lắp đặt dây điện, hoặc một bức thư được gửi bằng điện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cable, cord
  • động từ: send, transmit

Từ trái nghĩa:

  • động từ: receive, get

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cut the wire (cắt dây)
  • wire transfer (chuyển khoản điện tử)
  • wire mesh (lưới kim loại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The wires in the old house need to be replaced. (Dây điện trong ngôi nhà cũ cần được thay thế.)
  • động từ: He wired the package to his friend in another city. (Anh ta gửi bưu kiện cho bạn mình ở thành phố khác.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clever electrician named Tom. He was known for wiring houses efficiently and safely. One day, he was tasked with wiring a new house. As he worked, he imagined how the family would enjoy their new home, powered by his carefully laid wires. (Dĩ nhiên, tất cả đều được thực hiện an toàn và hiệu quả.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ điện thông minh tên là Tom. Ông được biết đến với việc lắp đặt dây điện hiệu quả và an toàn. Một ngày, ông được giao nhiệm vụ lắp đặt dây cho một ngôi nhà mới. Trong khi làm việc, ông tưởng tượng cách gia đình sẽ thưởng thức ngôi nhà mới của họ, được cung cấp điện bởi những sợi dây ông đã đặt cẩn thận. (Dĩ nhiên, tất cả đều được thực hiện an toàn và hiệu quả.)