Nghĩa tiếng Việt của từ wireless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwaɪərləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈwaɪələs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không dây, vô tuyến
Contoh: I have a wireless mouse for my laptop. (Saya memiliki mouse wireless untuk laptop saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wire' (dây) và 'less' (không), tức là 'không có dây'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các thiết bị như điện thoại di động, máy tính bảng, và các thiết bị khác không sử dụng dây để kết nối.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: cordless, radio
Từ trái nghĩa:
- tính từ: wired
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wireless network (mạng không dây)
- wireless communication (giao tiếp không dây)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The wireless technology allows devices to connect without cables. (Teknologi wireless memungkinkan perangkat terhubung tanpa kabel.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world where everything was wireless, people could connect and communicate without any wires. They used wireless phones, wireless computers, and even wireless cars. It was a world free from the clutter of cables and cords.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà mọi thứ đều không dây, mọi người có thể kết nối và giao tiếp mà không cần bất kỳ dây nào. Họ sử dụng điện thoại không dây, máy tính không dây, và thậm chí là xe không dây. Đó là một thế giới thoát ly khỏi sự lộn xộn của cáp và dây.