Nghĩa tiếng Việt của từ wirephoto, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwaɪərfoʊtoʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈwaɪəfəʊtəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ảnh được truyền đi bằng đường dây điện
Contoh: The news agency sent a wirephoto to all its branches. (Cơ quan tin tức đã gửi một bức ảnh điện tử đến tất cả các chi nhánh của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ 'wire' (dây) và 'photo' (ảnh), chỉ ảnh được truyền bằng đường dây điện.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc truyền ảnh từ một nơi đến nơi khác bằng cáp điện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: telephoto, cablephoto
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- send a wirephoto (gửi một bức ảnh điện tử)
- receive a wirephoto (nhận một bức ảnh điện tử)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The wirephoto was received with high resolution. (Bức ảnh điện tử được nhận với độ phân giải cao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a news reporter needed to send a breaking news photo quickly. He used a wirephoto to transmit the image instantly across the country. (Một lần, một phóng viên tin tức cần gửi một bức ảnh tin tức đang diễn ra một cách nhanh chóng. Anh ta sử dụng một bức ảnh điện tử để truyền ảnh ngay lập tức khắp nước nhà.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một phóng viên tin tức cần gửi một bức ảnh tin tức đang diễn ra một cách nhanh chóng. Anh ta sử dụng một bức ảnh điện tử để truyền ảnh ngay lập tức khắp nước nhà.