Nghĩa tiếng Việt của từ wiry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwaɪ.ri/
🔈Phát âm Anh: /ˈwaɪəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gầy và khỏe, cứng, dài và mảnh
Contoh: He has a wiry build. (Dia memiliki bentuk tubuh yang kurus dan kuat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wire' (dây) và hậu tố '-y' để chỉ tính chất của cái dây, dẫn đến ý nghĩa hiện tại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người gầy nhưng khỏe, cơ thể cứng như dây kim loại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: slender, thin, tough
Từ trái nghĩa:
- tính từ: bulky, stout, soft
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wiry frame (khung gầy và cứng)
- wiry muscles (cơ bắp gầy và cứng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The old man had a wiry strength. (Lão già có sức mạnh gầy và cứng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wiry old man who could climb trees faster than anyone else in the village. Despite his thin and tough appearance, he was incredibly strong and agile, just like a wire that can bend and twist without breaking. One day, he used his wiry strength to save a kitten stuck in a high tree, and everyone admired his resilience and courage.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già gầy và cứng cáp, người mà có thể leo cây nhanh hơn bất kỳ ai trong làng. Mặc dù bề ngoài gầy và cứng, ông ta cực kỳ mạnh mẽ và linh hoạt, giống như một sợi dây có thể uốn cong và xoắn mà không bị đứt. Một ngày nọ, ông ta sử dụng sức mạnh gầy và cứng của mình để cứu một chú mèo con kẹt trên cây cao, và mọi người đều ngưỡng mộ sự kiên cường và can đảm của ông ta.