Nghĩa tiếng Việt của từ wisdom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪz.dəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪz.dəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự khôn ngoan, trí tuệ
Contoh: The wisdom of the elders is respected in the community. (Kebijaksanaan para pendewasa dihormati dalam komunitas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'wisdom', từ 'wis' nghĩa là 'khôn ngoan', kết hợp với hậu tố '-dom'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người giàu kinh nghiệm và khôn ngoan, người mà mọi người tôn trọng và nghe theo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: intelligence, knowledge, insight
Từ trái nghĩa:
- danh từ: foolishness, ignorance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the wisdom of the ages (trí tuệ của các thời đại)
- words of wisdom (những lời khuyên khôn ngoan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The wisdom of the ancients is still studied today. (Kebijaksanaan para nenek moyang masih dipelajari hingga saat ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village known for its wisdom, the elders gathered to solve a community problem. They used their collective wisdom to find a peaceful solution, which was respected and followed by all. This showed the power of wisdom in guiding actions and decisions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nổi tiếng về sự khôn ngoan, các bậc tiền bối tụ tập để giải quyết một vấn đề của cộng đồng. Họ sử dụng trí tuệ tập thể của mình để tìm ra một giải pháp hòa bình, được tôn trọng và theo đuổi bởi tất cả mọi người. Điều này cho thấy sức mạnh của trí tuệ trong việc hướng dẫn hành động và quyết định.