Nghĩa tiếng Việt của từ wish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /wɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ước muốn, mong muốn
Contoh: I wish I could fly. (Tôi ước gì tôi có thể bay.) - danh từ (n.):ước muốn, mong muốn
Contoh: She made a wish on her birthday. (Cô ấy đã thực hiện một điều ước vào ngày sinh nhật của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wyscan', có liên quan đến tiếng German cổ 'wunskan', có nghĩa là 'muốn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến khi bạn đứng trước đèn hằng đêm và ước điều gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: desire, want, hope
- danh từ: desire, hope, aspiration
Từ trái nghĩa:
- động từ: despise, reject
- danh từ: aversion, dislike
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a wish (thực hiện một điều ước)
- wishful thinking (tưởng tượng lãng mạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: I wish I were taller. (Tôi ước gì tôi cao hơn.)
- danh từ: He expressed his wish to travel the world. (Anh ấy thể hiện ước muốn du lịch thế giới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young girl who had a wish to see the stars up close. One night, she made a wish upon a shooting star, and the next day, she found herself on a spaceship, exploring the galaxy. She realized that sometimes, wishes do come true.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ có ước muốn được nhìn thấy những vì sao từ gần. Một đêm, cô ta ước một vì sao chớp, và hôm sau, cô ta thấy mình đang ở trên một con tàu vũ trụ, khám phá dải ngân hà. Cô nhận ra rằng đôi khi, những điều ước thực sự có thể trở thành hiện thực.