Nghĩa tiếng Việt của từ wishful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪʃ.fəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪʃ.fʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mang tính ước muốn, mong đợi
Contoh: She had a wishful look on her face. (Dia memiliki ekspresi penuh harapan di wajahnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wish' (ước muốn) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang mong đợi một điều gì đó, mặt họ thể hiện sự ước muốn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: hopeful, desirous, longing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: hopeless, cynical, unhopeful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wishful thinking (suy tưởng ước muốn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He gave her a wishful smile. (Dia memberinya senyum penuh harapan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young girl who always had a wishful look in her eyes. She wished for a magical world where all her dreams could come true. One day, her wishful thoughts led her to a hidden door in her backyard, which opened to a land of wonders.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ luôn có ánh mắt mong manh. Cô ấy ước mong một thế giới kỳ diệu nơi mà tất cả ước mơ của cô ấy có thể thành hiện thực. Một ngày nọ, những suy tưởng ước muốn của cô ấy dẫn đến một cánh cửa ẩn giấu trong sân sau của cô ấy, mở ra một vùng đất kỳ vĩ.