Nghĩa tiếng Việt của từ wistful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪs.tfəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪst.fʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đau khổ vì nhớ những điều đã qua, thương tiếc
Contoh: She gave a wistful look at the old photographs. (Dia menatap foto lama dengan tatapan penuh rindu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'wist', có nghĩa là 'quan tâm, chú ý', sau đó phát triển thành 'wistful' để miêu tả cảm giác thương tiếc và nhớ đợi.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang nhìn vào bức tranh cũ, mặt trời lặn và cảm giác thương tiếc vì những kỷ niệm đã qua.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- melancholy, longing, nostalgic
Từ trái nghĩa:
- content, satisfied, happy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wistful longing (sự thèm muốn đau khổ)
- wistful memory (ký ức đau khổ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- She had a wistful smile as she remembered her childhood. (Mỉm cười nỗi nhớ khi nhớ lại tuổi thơ của cô ấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a woman who spent her days looking through old photographs with a wistful gaze, remembering the happy times of her youth. She would often sit by the window, watching the sunset, feeling a mix of sadness and longing for those days gone by.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một phụ nữ dành hầu hết thời gian của mình để nhìn vào những bức ảnh cũ với ánh mắt đau khổ, nhớ lại những ngày hạ của tuổi trẻ. Cô thường xuyên ngồi bên cửa sổ, ngắm nhìn ánh hoàng hôn, cảm thấy sự kết hợp của nỗi buồn và nỗi nhớ cho những ngày đã qua.