Nghĩa tiếng Việt của từ wit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɪt/
🔈Phát âm Anh: /wɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trí tuệ, sự thông minh, sự hóm hỉnh
Contoh: His wit made everyone laugh. (Trí thông minh của anh ta khiến mọi người cười.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wit', có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha 'witt', có nghĩa là 'thông minh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có trí tuệ và sự hóm hỉnh, như một nhà hài hước hay một nhà văn thông minh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: intelligence, cleverness, humor
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dullness, stupidity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at one's wit's end (một người đang trong tình trạng bối rối, không biết phải làm gì)
- live by one's wits (sống bằng trí thông minh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She showed great wit in her speech. (Cô ấy thể hiện trí tuệ rất lớn trong bài phát biểu của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Wit who was known for his cleverness. He used his wit to solve problems and make people laugh. One day, he was at his wit's end trying to find a solution to a difficult problem. But with his intelligence, he finally found a way to overcome the challenge.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên Wit được biết đến với sự thông minh của mình. Anh ta sử dụng trí thông minh để giải quyết vấn đề và làm mọi người cười. Một ngày nọ, anh ta đang ở trong tình trạng bối rối, không biết phải làm gì để tìm ra giải pháp cho một vấn đề khó khăn. Nhưng với trí thông minh của mình, cuối cùng anh ta cũng tìm ra cách vượt qua thử thách.