Nghĩa tiếng Việt của từ witch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɪtʃ/
🔈Phát âm Anh: /wɪtʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phù thủy, người phụ nữ có phép thuật
Contoh: The witch cast a spell on the prince. (Phù thủy đã bắn một lời nguyền lên hoàng tử.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'wicce', có nghĩa là 'phù thủy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những câu chuyện về phù thủy và ma thuật, như câu chuyện về Rối-ren và những phù thủy trong rừng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sorceress, enchantress
Từ trái nghĩa:
- danh từ: saint, angel
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- witch hunt (cuộc truy tìm phù thủy)
- good witch (phù thủy tốt)
- bad witch (phù thủy xấu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The witch used her powers to turn the prince into a frog. (Phù thủy sử dụng sức mạnh của mình để biến hoàng tử thành con ếch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a witch who lived in a dark forest. She had the power to transform anything into something else. One day, she turned a prince into a frog just for fun. The prince, now a frog, had to find a way to break the spell. He met a good witch who helped him return to his original form. The prince learned that not all witches are bad, and some can be very helpful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một phù thủy sống trong một khu rừng tăm tối. Cô có khả năng biến đổi bất cứ thứ gì thành thứ khác. Một ngày nọ, cô biến một hoàng tử thành con ếch chỉ để vui. Hoàng tử, bây giờ là con ếch, phải tìm cách phá vỡ lời nguyền. Anh gặp một phù thủy tốt lành giúp anh trở lại hình dạng ban đầu. Hoàng tử học được rằng không phải tất cả các phù thủy đều xấu, và một số có thể rất có ích.