Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ with, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wɪð/

🔈Phát âm Anh: /wɪð/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • giới từ (prep.):cùng, kèm theo
        Contoh: I will go with you. (Saya akan pergi dengan Anda.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wið', từ tiếng German cổ 'with', có nghĩa là 'cùng với'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn luôn 'cùng' (with) bạn bè trong những chuyến đi vui vẻ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • giới từ: along with, together with

Từ trái nghĩa:

  • giới từ: without, apart from

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deal with (giải quyết)
  • go with (đi cùng)
  • put up with (chịu đựng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • giới từ: She works with a team of experts. (Dia bekerja dengan sekelompok ahli.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a group of friends who always went on adventures with each other. They believed that everything was better with friends. One day, they planned a trip to a mysterious island, and they all went with excitement and curiosity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn luôn đi phượt cùng nhau. Họ tin rằng mọi thứ đều tốt hơn khi có bạn bè. Một ngày, họ lên kế hoạch đi đến một hòn đảo bí ẩn, và tất cả đều đi với sự hào hứng và tò mò.