Nghĩa tiếng Việt của từ withdraw, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɪðˈdrɔː/
🔈Phát âm Anh: /wɪðˈdrɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):rút lui, rút về, rút tiền
Contoh: He decided to withdraw from the race. (Dia memutuskan untuk mundur dari perlombaan.) - danh từ (n.):sự rút lui, sự rút về
Contoh: The withdrawal of the troops was completed. (Penarikan pasukan telah selesai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'withdraw', từ 'with-' và 'draw', có nghĩa là 'kéo lại với'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang ở máy ATM và rút tiền (withdraw money).
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: retreat, remove, extract
- danh từ: retreat, extraction
Từ trái nghĩa:
- động từ: advance, deposit
- danh từ: advance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- withdraw from a situation (rút lui khỏi một tình huống)
- withdraw a statement (rút lại một tuyên bố)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She withdrew her savings from the bank. (Dia menarik tabungannya dari bank.)
- danh từ: The withdrawal of the proposal was unexpected. (Penarikan proposal itu tidak terduga.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who decided to withdraw from his busy city life to live in the countryside. He withdrew his savings from the bank and bought a small farm. There, he found peace and happiness away from the hustle and bustle of the city.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông quyết định rút lui khỏi cuộc sống bận rộn của thành phố để sống ở nông thôn. Ông ta rút tiền tiết kiệm từ ngân hàng và mua một mảnh đất nhỏ. Ở đó, ông tìm thấy sự thanh thản và hạnh phúc xa náo động của thành phố.