Nghĩa tiếng Việt của từ withdrawal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɪðˈdrɔːəl/
🔈Phát âm Anh: /wɪðˈdrɔːəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự rút lui, sự rút khỏi
Contoh: The withdrawal of troops was completed yesterday. (Rút lui quân đội đã hoàn thành hôm qua.) - động từ (v.):rút lui, rút khỏi
Contoh: He decided to withdraw from the competition. (Anh ta quyết định rút khỏi cuộc thi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'withdraw', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'withdrawal', bao gồm 'with-' và 'draw'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống khi bạn phải rút lui từ một kế hoạch hoặc cuộc thi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: retreat, extraction
- động từ: retreat, extract
Từ trái nghĩa:
- danh từ: advance, insertion
- động từ: advance, insert
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- withdrawal symptoms (triệu chứng cai nghiện)
- voluntary withdrawal (sự rút lui tự nguyện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The drug withdrawal was painful. (Sự cai nghiện thuốc đã rất đau đớn.)
- động từ: She withdrew her savings from the bank. (Cô ấy rút tiền tiết kiệm từ ngân hàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a soldier who had to make a difficult decision to withdraw from the battlefield due to an injury. This withdrawal saved his life and allowed him to return home to his family.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiến sĩ phải đưa ra quyết định khó khăn là rút lui khỏi chiến trường do bị thương. Sự rút lui này đã cứu được mạng sống anh ta và cho phép anh ta trở về nhà với gia đình.