Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wither, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪð.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɪð.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):héo mòn, khô héo
        Contoh: The flowers will wither if you don't water them. (Bunga akan layu jika Anda tidak memberi air kepada mereka.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'witheran', có liên quan đến từ 'wither' trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là 'giảm sút'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hoa cỏ bị khô héo trong nắng gắt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: shrivel, wilt, fade

Từ trái nghĩa:

  • động từ: flourish, thrive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wither away (héo mòn đi)
  • wither on the vine (héo mòn trên cây)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The plants began to wither in the intense heat. (Pantis mulai layu dalam panas yang intens.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a garden full of vibrant flowers, there was a small, delicate flower that began to wither. The gardener noticed this and decided to take special care of it, watering it and providing shade. Eventually, the flower regained its vitality and blossomed beautifully. This story shows how even when things start to wither, with care and attention, they can flourish again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn đầy hoa hồng tươi sáng, có một bông hoa nhỏ nhắn và tinh tế bắt đầu héo mòn. Người làm vườn chú ý đến điều này và quyết định chăm sóc nó một cách đặc biệt, tưới nước và cung cấp bóng mát. Cuối cùng, bông hoa đã lấy lại sự sống động của nó và nở hoa một cách đẹp đẽ. Câu chuyện này cho thấy kể cả khi mọi thứ bắt đầu héo mòn, với sự chăm sóc và chú ý, chúng có thể phát triển trở lại.