Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ withhold, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wɪðˈhoʊld/

🔈Phát âm Anh: /wɪðˈhəʊld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giữ lại, không cho phép, không đưa ra
        Contoh: The company decided to withhold the bonus from the employees. (Công ty quyết định giữ lại phần thưởng không đưa cho nhân viên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'with + hold', có nghĩa là 'giữ lại với'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang giữ lại một tờ tiền mà không đưa cho người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: retain, keep back, hold back

Từ trái nghĩa:

  • động từ: release, give, provide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • withhold payment (giữ lại thanh toán)
  • withhold consent (giữ lại sự đồng ý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The government decided to withhold information from the public. (Chính phủ quyết định giữ lại thông tin không công bố cho công chúng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who decided to withhold his secret recipe from the world. He kept it locked in a safe, ensuring that no one else could benefit from it. This decision led to a series of events that changed his life forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông quyết định giữ lại công thức bí mật của mình khỏi thế giới. Ông ta giữ nó trong một cái két sắt, đảm bảo rằng không ai khác có thể hưởng lợi từ nó. Quyết định này dẫn đến một loạt sự kiện làm thay đổi cuộc đời ông ta mãi mãi.