Nghĩa tiếng Việt của từ within, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɪˈðɪn/
🔈Phát âm Anh: /wɪˈðɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- giới từ (prep.):trong, bên trong
Contoh: The box is within the room. (Hộp đặt bên trong phòng.) - phó từ (adv.):trong khoảng, trong thời gian
Contoh: She will return within an hour. (Cô ấy sẽ trở lại trong vòng một giờ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'withinne', từ 'with' và 'inne', có nghĩa là 'bên trong'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng có một chiếc hộp nằm bên trong, giúp bạn nhớ đến ý nghĩa 'trong' của 'within'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- giới từ: inside, in, enclosed by
- phó từ: inside, in, enclosed
Từ trái nghĩa:
- giới từ: outside, beyond
- phó từ: outside, beyond
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- within reach (trong tầm tay)
- within sight (trong tầm nhìn)
- within limits (trong giới hạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- giới từ: The keys are within the drawer. (Chìa khóa đang nằm trong ngăn kéo.)
- phó từ: The project will be completed within a week. (Dự án sẽ hoàn thành trong vòng một tuần.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a treasure hidden within a castle. The treasure was within sight but not within reach, as it was protected by a dragon. The brave knight decided to enter the castle within the hour to retrieve the treasure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kho báu được giấu bên trong một lâu đài. Kho báu nằm trong tầm nhìn nhưng không nằm trong tầm tay, vì nó được bảo vệ bởi một con rồng. Hiệp sĩ dũng cảm quyết định vào trong lâu đài trong vòng một giờ để lấy kho báu.