Nghĩa tiếng Việt của từ without, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɪˈðaʊt/
🔈Phát âm Anh: /wɪˈðaʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- giới từ (prep.):không có, ngoại trừ
Contoh: She left without saying goodbye. (Dia pergi tanpa mengucapkan selamat tinggal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'withoute', từ 'with' và 'out', có nghĩa là 'không có' hoặc 'bên ngoài'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn đang ở một buổi tiệc và bạn không có ai bên cạnh, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'without'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- giới từ: excluding, barring
Từ trái nghĩa:
- giới từ: with, including
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- go without (không có)
- do without (sống động không có)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- giới từ: He traveled without any money. (Anh ta đi du lịch không có tiền.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who decided to live without any possessions. He wanted to understand what it truly meant to be without. Every day, he would go without food, without shelter, and without companionship. Through this experience, he learned the value of having and the strength of being without.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông quyết định sống không có bất kỳ thứ gì. Ông muốn hiểu ý nghĩa thực sự của việc không có. Mỗi ngày, ông sẽ không ăn, không có nơi ở, và không có sự bên cạnh của người khác. Qua trải nghiệm này, ông đã học được giá trị của việc có và sức mạnh của việc không có.