Nghĩa tiếng Việt của từ withstand, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɪðˈstænd/
🔈Phát âm Anh: /wɪθˈstænd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chống lại, chịu đựng, không bị hủy hoại
Contoh: The bridge is designed to withstand earthquakes. (Cầu được thiết kế để chịu đựng được động đất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'withstanden', từ 'with' (chống lại) và 'stand' (đứng), có nghĩa là 'đứng lên chống lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang chống đỡ một tảng đá lớn, thể hiện sự kiên cường và khả năng chịu đựng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: resist, endure, tolerate
Từ trái nghĩa:
- động từ: surrender, yield, collapse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- withstand the test of time (chịu được thử thách của thời gian)
- withstand pressure (chịu đựng áp lực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: These shoes are designed to withstand harsh weather conditions. (Giày dép này được thiết kế để chịu đựng được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a castle that was built to withstand any attack. The walls were thick and strong, and the people inside felt safe. One day, a fierce storm came, and the castle had to withstand the strong winds and heavy rain. Despite the challenges, the castle stood firm, proving its ability to withstand.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lâu đài được xây dựng để chống lại bất kỳ cuộc tấn công nào. Tường lâu đài dày và vững chãi, và người dân bên trong cảm thấy an toàn. Một ngày nọ, một cơn bão dữ dội đến, và lâu đài phải chịu đựng gió mạnh và mưa rào. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, lâu đài vẫn đứng vững, chứng tỏ khả năng chịu đựng của nó.