Nghĩa tiếng Việt của từ witling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪtlɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪtlɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người không có trí thông minh, người thiếu trí tuệ
Contoh: He was seen as a witling in the group. (Dia dilihat sebagai seorang yang tidak cerdas dalam kelompok itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wit' (trí thông minh) kết hợp với hậu tố '-ling' (chỉ người).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn biết không thông minh, luôn gây ra những tình huống buồn cười.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fool, simpleton, dunce
Từ trái nghĩa:
- danh từ: genius, intellectual, sage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- not a witling (không phải là người thiếu trí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Calling him a witling was an insult to his intelligence. (Menjulang dia sebagai seorang yang tidak cerdas adalah sebuah hinaan terhadap kecerdasannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a witling named Tom. Despite his lack of intelligence, Tom was loved by everyone in the village. One day, a wise old man visited the village and saw Tom struggling with a simple task. The old man decided to teach Tom a lesson, and through a series of challenges, Tom learned the value of wisdom. From that day on, Tom was no longer seen as a witling but as a learner eager to grow.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thiếu trí tên là Tom. Mặc dù thiếu trí, Tom vẫn được tất cả mọi người trong làng yêu mến. Một ngày, một ông già khôn ngoan ghé thăm làng và thấy Tom vật lộn với một công việc đơn giản. Ông già quyết định dạy Tom một bài học, và qua một loạt các thử thách, Tom học được giá trị của trí tuệ. Từ ngày đó, Tom không còn được coi là người thiếu trí mà là người học tập mong muốn phát triển.