Nghĩa tiếng Việt của từ witness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪt.nəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪtnəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhân chứng, người chứng kiến
Contoh: The witness identified the suspect in the lineup. (Nhân chứng đã xác định kẻ tình nghi trong dãy lọan.) - động từ (v.):chứng kiến, làm nhân chứng
Contoh: She witnessed the accident. (Cô ấy chứng kiến tai nạn đó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'witnes', từ 'witan' nghĩa là 'biết', kết hợp với hậu tố '-ness'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một phiên tòa, nơi người chứng kiến cung cấp thông tin quan trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: observer, spectator
- động từ: observe, see
Từ trái nghĩa:
- danh từ: suspect, perpetrator
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bear witness (làm nhân chứng)
- witness to (chứng kiến cho)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The witness provided crucial evidence. (Nhân chứng cung cấp bằng chứng quan trọng.)
- động từ: He witnessed the entire event. (Anh ta chứng kiến toàn bộ sự việc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a man named John witnessed a robbery. He bravely testified in court and helped the police catch the thief. His act of witnessing made the community safer.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một người đàn ông tên John chứng kiến một vụ cướp. Anh ta dám dấn thân làm chứng trong tòa án và giúp cảnh sát bắt được kẻ trộm. Hành động của anh ta đã làm cho cộng đồng an toàn hơn.