Nghĩa tiếng Việt của từ witticism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪt.ɪ.sɪz.əm/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪt.ɪ.sɪz.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời nói đùa nhạy bén, lời nói châm biếm
Contoh: His speech was full of witty witticisms. (Pidato dia penuh dengan witticism yang pintar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'witty' có nghĩa là 'thông minh, nhanh trí' và hậu tố '-cism' để chỉ một hành động hoặc tính chất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi trò chuyện vui vẻ với những lời nói đùa nhạy bén giữa các bạn bè.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: quip, jest, pun
Từ trái nghĩa:
- danh từ: solemnity, seriousness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a clever witticism (một lời nói đùa thông minh)
- a biting witticism (một lời nói châm biếm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The comedian's witticisms had the audience laughing. (Witticism của diễn viên hài khiến khán giả cười.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a witty speaker who loved to entertain his friends with clever witticisms. One day, he told a particularly biting witticism that made everyone laugh and remember the power of humor. (Ngày xửa ngày xưa, có một người diễn giả thông minh yêu thích giải trí cho bạn bè bằng những lời nói đùa nhạy bén. Một ngày, anh ta kể một lời nói châm biếm đặc biệt khiến mọi người cười và nhớ đến sức mạnh của sự hài hước.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một người nói chuyện rất thông minh, anh ta thích làm bạn bè mình vui vẻ với những lời nói đùa nhạy bén. Một ngày nọ, anh ta kể một lời nói châm biếm rất sâu sắc, khiến mọi người cười khúc khích và nhớ đến sức mạnh của sự hài hước.