Nghĩa tiếng Việt của từ wittingly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪt.n̩.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɪt.nɪ.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):có ý thức, có hiểu biết
Contoh: He was not wittingly involved in the scheme. (Dia tidak terlibat dalam rencana itu dengan sengaja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wit' (ý thức, hiểu biết) kết hợp với hậu tố '-ingly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người rất thông minh và có hiểu biết, người đó làm mọi việc một cách có ý thức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: knowingly, intentionally
Từ trái nghĩa:
- phó từ: unwittingly, unintentionally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wittingly participate (tham gia có ý thức)
- wittingly ignore (bỏ qua có ý thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She acted wittingly to protect her friends. (Dia bằng lòng hành động để bảo vệ bạn bè của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever fox who always acted wittingly to avoid traps. One day, he found a piece of cheese in a trap, but he was not fooled. He used a stick to get the cheese without triggering the trap, proving his wittingly smart actions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo thông minh luôn hành động một cách có ý thức để tránh những bẫy. Một ngày, nó tìm thấy một miếng pho mát trong một cái bẫy, nhưng nó không bị lừa. Nó sử dụng một cây gậy để lấy pho mát mà không kích hoạt bẫy, chứng tỏ hành động thông minh có ý thức của nó.