Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ witty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɪti/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɪti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thông minh về lời nói, hóm hỉnh
        Contoh: She gave a witty response to the question. (Dia menjawab pertanyaan dengan bijaksana.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wittig', có nguồn gốc từ tiếng Đức 'wizig', có nghĩa là 'thông minh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người bạn thông minh và hóm hỉnh, người mà mọi người thích nghe lời nói của họ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • clever, smart, humorous

Từ trái nghĩa:

  • dull, unfunny, serious

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • witty remark (lời nói hóm hỉnh)
  • witty comeback (câu trả lời hóm hỉnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She is known for her witty remarks. (Dia dikenal karena komentarnya yang bijaksana.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a witty young man named Jack. He was known for his clever remarks and quick comebacks. One day, at a party, a guest challenged him to a battle of wits. Jack accepted the challenge and, with his witty responses, won the admiration of everyone present.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên thông minh tên là Jack. Anh ta được biết đến với những lời nói hóm hỉnh và câu trả lời nhanh nhẹn. Một ngày, tại một buổi tiệc, một vị khách thách thức anh thi đấu trí tuệ. Jack chấp nhận thách đố và, với những câu trả lời hóm hỉnh của mình, giành được sự ngưỡng mộ của mọi người dự tiệc.