Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wizen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwaɪzən/

🔈Phát âm Anh: /ˈwaɪzən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho cây cối, lá củ có vẻ già nua, khô héo
        Contoh: The hot sun wizened the fruit on the tree. (Mặt trời nóng làm cho quả trên cây trở nên khô héo.)
  • tính từ (adj.):trông già nua, khô héo
        Contoh: The old man had a wizened face. (Người lão già có khuôn mặt trông khô héo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wisen', có liên quan đến từ 'wise' và 'wit', nghĩa là 'thông thái, khôn ngoan'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Một cây cối trong vườn bị mất nước và trở nên khô héo, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'wizen'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: shrivel, dry up
  • tính từ: shriveled, dried up

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: fresh, youthful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wizened old man (người lão già trông khô héo)
  • wizened face (khuôn mặt trông khô héo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The drought wizened the crops. (Hạn hán làm cho các loại cây trồng trở nên khô héo.)
  • tính từ: He had a wizened appearance due to illness. (Anh ta có vẻ ngoài trông già nua do bệnh tật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an old tree in the forest that had become wizened due to lack of water. The animals in the forest noticed the change and decided to help the tree by bringing water from the river. With their help, the tree slowly regained its vitality and no longer looked wizened.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cây cối già trong rừng bị khô héo do thiếu nước. Các loài động vật trong rừng nhận ra sự thay đổi và quyết định giúp đỡ cây bằng cách mang nước từ sông. Với sự giúp đỡ của chúng, cây dần dần lấy lại sự sống động và không còn trông khô héo nữa.